Đầu ghi HIKVISION DS-7232HGHI-K2 của Hikvision cung cấp việc quản lý băng thông và lưu trữ với công nghệ nén H.265+ mới nhất. NVR đa năng, hỗ trợ độ phân giải lên đến 32 MP cho việc ghi hình.
Đầu ra độ phân giải cực cao lên đến 4K hiện đã được hỗ trợ trên tất cả các mẫu NVR.
Để đảm bảo an toàn dữ liệu. Đầu ghi hình mạng Hikvision cung cấp chức năng RAID, N+1 hot spare và ANR, đảm bảo quá trình ghi video ổn định và đáng tin cậy.
Thông số kỹ thuật Đầu ghi HIKVISION DS-7232HGHI-K2:
Đặc tính kỹ thuật:
Video/Audio Input | |
Audio Input | 1-ch |
Video Compression | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 |
Analog and HD-TVI video input | BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω) connection; |
Supported camera types | Support HDTVI input: 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 Support AHD input: 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 Support CVI input: 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 Support CVBS input |
Video Input Interface | BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) |
Audio Compression | G.711u |
Audio Input Interface | RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) |
Two-way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ), (using the 1st channel of audio input) |
Video/Audio Output | |
HDMI/VGA Output | 1920 × 1080/ 60 Hz,1280 × 1024/ 60 Hz, 1280 × 720/ 60 Hz, 1024 × 768/ 60 Hz |
Recording resolution | 1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF |
Frame Rate | Main stream: For 1080p stream access: 1080p lite/720p lite/WD1/4CIF/VGA@15fps; CIF@25fps (P)/30fps (N) For 720p stream access: 720p/WD1/4CIF/VGA@15fps; CIF@25fps (P)/30fps (N) For standard definition stream access: WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N) |
Sub-stream: For 1080p and 720p stream access: CIF/QVGA@15fps For standard definition stream access: CIF/QVGA@25fps (P)/30fps (N) |
|
Video Bit Rate | 32 Kbps ~ 4 Mbps |
Stream Type | Video/Video&Audio |
Two-way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) (using the audio input) |
Audio Output | 1-ch RCA (Linear, 1kΩ) |
Audio Bit Rate | 64kbps |
Dual Stream | Support |
Synchronous Playback | 32-ch |
Network management | |
Remote connections | 64 |
Network protocols | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-connect Cloud P2P, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP, HTTPS, ONVIF |
Hard Disk Driver | |
Interface Type | 2 SATA Interfaces |
Capacity | Up to 10 TB capacity for each disk |
External Interface | |
Network Interface | 1; 10M / 100M self-adaptive Ethernet interface |
USB Interface | 2 USB 2.0 Interfaces |
General | |
Power Supply | 12 VDC |
Working Temperature | -10 oC to +55 oC (14 oF to 131 oF) |
Dimensions | 380 × 320 × 48 mm |
Weight | ≤ 2.2 kg (4.4 lb) |